Trung tâm Cửu Long Motor Hà Nội Xin gửi lời chúc tới quý khách hàng! Hiện nay dòng xe 7.65 tấn ben được rất nhiều khách hàng quan tâm! Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng hình ảnh cung như thông số khách kỹ thật!
Mọi chi tiết quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua SĐT: 0967 910 636
Thông số kỹ thuật
STT
|
Thông tin
|
|
1
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG
118765D
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
6450x2500x2820
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3650
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1910 / 1860
|
|
2
|
Trọng lượng bản thân (Kg)
|
7205
|
Trọng tải (Kg)
|
7650
|
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg)
|
15050
|
|
3
|
Kiểu loại động cơ
|
YC4E160-20
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng
nước, tăng áp
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
4257
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
118/2600
|
|
4
|
Kiểu hộp
số
|
Hộp số cơ khí
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
6 số tiến + 1
số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
7,670; 4,602;
2,630; 1,648; 1,278; 1,000; R6,989
|
|
Hộp số phụ
|
Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí,
điều khiển khí nén + điện
|
|
Tỷ số truyền hộp số phụ
|
1; 1,582
|
|
5
|
Bánh xe
|
11.00 - 20
|
6
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống
dẫn động bằng khí nén hai dòng
|
7
|
Hệ thống treo
|
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp
lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
|
8
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê cu
bi, trợ lực thuỷ lực
|
9
|
Ác quy
|
2x12Vx150Ah
|
Máy phát điện
|
28v, 55A
|
|
Động cơ khởi động
|
4,8kW, 24V
|
|
10
|
Kiểu loại Cabin
|
Cabin lật
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
1970x2260x2010
|
|
11
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm)
|
4130x2200x700
|
Email: habinh103.cuulong@gmail.com
Web: Xe Tải Cửu Long Hà Nội
Face: Xe Cửu Long
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét